Bạn đang ở đây

+32-46-(8100000...8199999), Mobile Telephony

Mã Khu Vực +32-46-(8100000...8199999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


  • Mã quay số quốc tế : 32
  • Tiền tố quốc tế : 00
  • Tiền tố quốc gia : 0
  • Mã điểm đến trong nước : 46
  • Số thuê bao từ : 8100000
  • Số thuê bao đến : 8199999
  • Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2
  • Áp dụng Mã điểm đến trong nước :
  • Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động)
  • Tên gọi Nhà kinh doanh : TELENET NV
  • Bấm vào đây để mua Bỉ Kho dữ liệu mã Khu vực
Thông tin khác


Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 46 8100000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 32 46 8100000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

8100000 ~ 8199999 (Số lượng: 100,000)

Ví dụ:

  • +32-46-8100000 / 0032-46-8100000 (046-8100000 / 0-46-8100000)
  • +32-46-8100001 / 0032-46-8100001 (046-8100001 / 0-46-8100001)
  • +32-46-8100002 / 0032-46-8100002 (046-8100002 / 0-46-8100002)
  • +32-46-8100003 / 0032-46-8100003 (046-8100003 / 0-46-8100003)
  • +32-46-8100004 / 0032-46-8100004 (046-8100004 / 0-46-8100004)
  • ...
  • +32-46-xxxxxxx / 0032-46-xxxxxxx (046-xxxxxxx / 0-46-xxxxxxx)
  • ...
  • +32-46-8199995 / 0032-46-8199995 (046-8199995 / 0-46-8199995)
  • +32-46-8199996 / 0032-46-8199996 (046-8199996 / 0-46-8199996)
  • +32-46-8199997 / 0032-46-8199997 (046-8199997 / 0-46-8199997)
  • +32-46-8199998 / 0032-46-8199998 (046-8199998 / 0-46-8199998)
  • +32-46-8199999 / 0032-46-8199999 (046-8199999 / 0-46-8199999)