Bạn đang ở đây

+32-800-(18000...18999), Freephone

Mã Khu Vực +32-800-(18000...18999) nằm tại Freephone, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : nl (Hà Lan)
  • Mã nước : 56 (Bỉ)
  • Quốc Gia Mã : BE (Bỉ)
  • Thành Phố : Freephone
  • Múi Giờ : Europe/Brussels
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 50.8500
  • Kinh Độ : 4.3500
  • ‹ trước : +32-800-(17000...17999)
  • sau › : +32-800-(19000...19999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 800 18000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 32 800 18000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

18000 ~ 18999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +32-800-18000 / 0032-800-18000 (0800-18000 / 0-800-18000)
  • +32-800-18001 / 0032-800-18001 (0800-18001 / 0-800-18001)
  • +32-800-18002 / 0032-800-18002 (0800-18002 / 0-800-18002)
  • +32-800-18003 / 0032-800-18003 (0800-18003 / 0-800-18003)
  • +32-800-18004 / 0032-800-18004 (0800-18004 / 0-800-18004)
  • ...
  • +32-800-xxxxx / 0032-800-xxxxx (0800-xxxxx / 0-800-xxxxx)
  • ...
  • +32-800-18995 / 0032-800-18995 (0800-18995 / 0-800-18995)
  • +32-800-18996 / 0032-800-18996 (0800-18996 / 0-800-18996)
  • +32-800-18997 / 0032-800-18997 (0800-18997 / 0-800-18997)
  • +32-800-18998 / 0032-800-18998 (0800-18998 / 0-800-18998)
  • +32-800-18999 / 0032-800-18999 (0800-18999 / 0-800-18999)