Bạn đang ở đây

+32-800-(28000...28999), Freephone

Mã Khu Vực +32-800-(28000...28999) nằm tại Freephone, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : nl (Hà Lan)
  • Mã nước : 56 (Bỉ)
  • Quốc Gia Mã : BE (Bỉ)
  • Thành Phố : Freephone
  • Múi Giờ : Europe/Brussels
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 50.8500
  • Kinh Độ : 4.3500
  • ‹ trước : +32-800-(27000...27999)
  • sau › : +32-800-(30000...30999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 800 28000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 32 800 28000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

28000 ~ 28999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +32-800-28000 / 0032-800-28000 (0800-28000 / 0-800-28000)
  • +32-800-28001 / 0032-800-28001 (0800-28001 / 0-800-28001)
  • +32-800-28002 / 0032-800-28002 (0800-28002 / 0-800-28002)
  • +32-800-28003 / 0032-800-28003 (0800-28003 / 0-800-28003)
  • +32-800-28004 / 0032-800-28004 (0800-28004 / 0-800-28004)
  • ...
  • +32-800-xxxxx / 0032-800-xxxxx (0800-xxxxx / 0-800-xxxxx)
  • ...
  • +32-800-28995 / 0032-800-28995 (0800-28995 / 0-800-28995)
  • +32-800-28996 / 0032-800-28996 (0800-28996 / 0-800-28996)
  • +32-800-28997 / 0032-800-28997 (0800-28997 / 0-800-28997)
  • +32-800-28998 / 0032-800-28998 (0800-28998 / 0-800-28998)
  • +32-800-28999 / 0032-800-28999 (0800-28999 / 0-800-28999)