Bạn đang ở đây

+32-800-(35000...35999), Freephone

Mã Khu Vực +32-800-(35000...35999) nằm tại Freephone, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : nl (Hà Lan)
  • Mã nước : 56 (Bỉ)
  • Quốc Gia Mã : BE (Bỉ)
  • Thành Phố : Freephone
  • Múi Giờ : Europe/Brussels
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 50.8500
  • Kinh Độ : 4.3500
  • ‹ trước : +32-800-(34000...34999)
  • sau › : +32-800-(36000...36999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 800 35000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 32 800 35000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

35000 ~ 35999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +32-800-35000 / 0032-800-35000 (0800-35000 / 0-800-35000)
  • +32-800-35001 / 0032-800-35001 (0800-35001 / 0-800-35001)
  • +32-800-35002 / 0032-800-35002 (0800-35002 / 0-800-35002)
  • +32-800-35003 / 0032-800-35003 (0800-35003 / 0-800-35003)
  • +32-800-35004 / 0032-800-35004 (0800-35004 / 0-800-35004)
  • ...
  • +32-800-xxxxx / 0032-800-xxxxx (0800-xxxxx / 0-800-xxxxx)
  • ...
  • +32-800-35995 / 0032-800-35995 (0800-35995 / 0-800-35995)
  • +32-800-35996 / 0032-800-35996 (0800-35996 / 0-800-35996)
  • +32-800-35997 / 0032-800-35997 (0800-35997 / 0-800-35997)
  • +32-800-35998 / 0032-800-35998 (0800-35998 / 0-800-35998)
  • +32-800-35999 / 0032-800-35999 (0800-35999 / 0-800-35999)