Bạn đang ở đây

+32-800-(61000...61999), Freephone

Mã Khu Vực +32-800-(61000...61999) nằm tại Freephone, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : nl (Hà Lan)
  • Mã nước : 56 (Bỉ)
  • Quốc Gia Mã : BE (Bỉ)
  • Thành Phố : Freephone
  • Múi Giờ : Europe/Brussels
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 50.8500
  • Kinh Độ : 4.3500
  • ‹ trước : +32-800-(60000...60999)
  • sau › : +32-800-(62000...62999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 800 61000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 32 800 61000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

61000 ~ 61999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +32-800-61000 / 0032-800-61000 (0800-61000 / 0-800-61000)
  • +32-800-61001 / 0032-800-61001 (0800-61001 / 0-800-61001)
  • +32-800-61002 / 0032-800-61002 (0800-61002 / 0-800-61002)
  • +32-800-61003 / 0032-800-61003 (0800-61003 / 0-800-61003)
  • +32-800-61004 / 0032-800-61004 (0800-61004 / 0-800-61004)
  • ...
  • +32-800-xxxxx / 0032-800-xxxxx (0800-xxxxx / 0-800-xxxxx)
  • ...
  • +32-800-61995 / 0032-800-61995 (0800-61995 / 0-800-61995)
  • +32-800-61996 / 0032-800-61996 (0800-61996 / 0-800-61996)
  • +32-800-61997 / 0032-800-61997 (0800-61997 / 0-800-61997)
  • +32-800-61998 / 0032-800-61998 (0800-61998 / 0-800-61998)
  • +32-800-61999 / 0032-800-61999 (0800-61999 / 0-800-61999)