Bạn đang ở đây

+32-800-(90000...90999), Freephone

Mã Khu Vực +32-800-(90000...90999) nằm tại Freephone, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : nl (Hà Lan)
  • Mã nước : 56 (Bỉ)
  • Quốc Gia Mã : BE (Bỉ)
  • Thành Phố : Freephone
  • Múi Giờ : Europe/Brussels
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 50.8500
  • Kinh Độ : 4.3500
  • ‹ trước : +32-800-(89000...89999)
  • sau › : +32-800-(91000...91999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 800 90000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 32 800 90000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

90000 ~ 90999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +32-800-90000 / 0032-800-90000 (0800-90000 / 0-800-90000)
  • +32-800-90001 / 0032-800-90001 (0800-90001 / 0-800-90001)
  • +32-800-90002 / 0032-800-90002 (0800-90002 / 0-800-90002)
  • +32-800-90003 / 0032-800-90003 (0800-90003 / 0-800-90003)
  • +32-800-90004 / 0032-800-90004 (0800-90004 / 0-800-90004)
  • ...
  • +32-800-xxxxx / 0032-800-xxxxx (0800-xxxxx / 0-800-xxxxx)
  • ...
  • +32-800-90995 / 0032-800-90995 (0800-90995 / 0-800-90995)
  • +32-800-90996 / 0032-800-90996 (0800-90996 / 0-800-90996)
  • +32-800-90997 / 0032-800-90997 (0800-90997 / 0-800-90997)
  • +32-800-90998 / 0032-800-90998 (0800-90998 / 0-800-90998)
  • +32-800-90999 / 0032-800-90999 (0800-90999 / 0-800-90999)