Bạn đang ở đây

+32-903-(11000...11999), Premium Rate Services

Mã Khu Vực +32-903-(11000...11999) nằm tại Premium Rate Services, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


  • Mã quay số quốc tế : 32
  • Tiền tố quốc tế : 00
  • Tiền tố quốc gia : 0
  • Mã điểm đến trong nước : 903
  • Số thuê bao từ : 11000
  • Số thuê bao đến : 11999
  • Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3
  • Áp dụng Mã điểm đến trong nước :
  • Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Loại số điện thoại : S (Đặc biệt)
  • Tên gọi Nhà kinh doanh : BELGACOM
  • Bấm vào đây để mua Bỉ Kho dữ liệu mã Khu vực
Thông tin khác


Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 903 11000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 32 903 11000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

11000 ~ 11999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +32-903-11000 / 0032-903-11000 (0903-11000 / 0-903-11000)
  • +32-903-11001 / 0032-903-11001 (0903-11001 / 0-903-11001)
  • +32-903-11002 / 0032-903-11002 (0903-11002 / 0-903-11002)
  • +32-903-11003 / 0032-903-11003 (0903-11003 / 0-903-11003)
  • +32-903-11004 / 0032-903-11004 (0903-11004 / 0-903-11004)
  • ...
  • +32-903-xxxxx / 0032-903-xxxxx (0903-xxxxx / 0-903-xxxxx)
  • ...
  • +32-903-11995 / 0032-903-11995 (0903-11995 / 0-903-11995)
  • +32-903-11996 / 0032-903-11996 (0903-11996 / 0-903-11996)
  • +32-903-11997 / 0032-903-11997 (0903-11997 / 0-903-11997)
  • +32-903-11998 / 0032-903-11998 (0903-11998 / 0-903-11998)
  • +32-903-11999 / 0032-903-11999 (0903-11999 / 0-903-11999)