Bạn đang ở đây

+32-909-(30000...30099), Internet access

Mã Khu Vực +32-909-(30000...30099) nằm tại Internet access, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


  • Mã quay số quốc tế : 32
  • Tiền tố quốc tế : 00
  • Tiền tố quốc gia : 0
  • Mã điểm đến trong nước : 909
  • Số thuê bao từ : 30000
  • Số thuê bao đến : 30099
  • Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3
  • Áp dụng Mã điểm đến trong nước :
  • Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Loại số điện thoại : I (I)
  • Tên gọi Nhà kinh doanh : LEVEL 3 Communications NV
  • Bấm vào đây để mua Bỉ Kho dữ liệu mã Khu vực
Thông tin khác


Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 909 30000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 32 909 30000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

30000 ~ 30099 (Số lượng: 100)

Ví dụ:

  • +32-909-30000 / 0032-909-30000 (0909-30000 / 0-909-30000)
  • +32-909-30001 / 0032-909-30001 (0909-30001 / 0-909-30001)
  • +32-909-30002 / 0032-909-30002 (0909-30002 / 0-909-30002)
  • +32-909-30003 / 0032-909-30003 (0909-30003 / 0-909-30003)
  • +32-909-30004 / 0032-909-30004 (0909-30004 / 0-909-30004)
  • ...
  • +32-909-xxxxx / 0032-909-xxxxx (0909-xxxxx / 0-909-xxxxx)
  • ...
  • +32-909-30095 / 0032-909-30095 (0909-30095 / 0-909-30095)
  • +32-909-30096 / 0032-909-30096 (0909-30096 / 0-909-30096)
  • +32-909-30097 / 0032-909-30097 (0909-30097 / 0-909-30097)
  • +32-909-30098 / 0032-909-30098 (0909-30098 / 0-909-30098)
  • +32-909-30099 / 0032-909-30099 (0909-30099 / 0-909-30099)